Thuật ngữ WoW / Titan Reforged tiếng Trung dành cho người chơi quốc tế
By Jamal Malone
Cập nhật lần cuối: 2025-12-23

6 min
Nếu bạn đã từng chơi trên các máy chủ World of Warcraft tại Trung Quốc, chắc hẳn bạn đã gặp phải vấn đề này: các máy chủ Trung Quốc—đặc biệt là Titan Reforged—sử dụng rất nhiều ký hiệu viết tắt. Một trình dịch thông thường sẽ biến “4=1 QS YY” thành những câu vô nghĩa, trong khi thực tế trưởng nhóm raid đang nói "Cần thêm 1 người, Paladin, đã sẵn sàng voice chưa?". Bảng tham khảo nhanh này cung cấp các chuyển đổi phổ biến nhất từ Tiếng Trung → Tiếng Anh, giải thích ngắn gọn và các mẫu trả lời tiếng Anh để bạn có thể dán lại. Kết hợp với overlay trực tiếp và một từ điển nhỏ tùy chỉnh, bạn sẽ đọc LFG như dân bản địa.

Cách đọc bảng thuật ngữ này
Mỗi dòng hiển thị Ký hiệu viết tắt tiếng Trung → Ý nghĩa tiếng Anh → Ghi chú ngắn → Mẫu trả lời tiếng Anh.
Các thuật ngữ sau đây cơ bản giúp bạn xử lý phần lớn các tình huống trong game; tuy nhiên, thuật ngữ có thể khác nhau tùy khu vực—hãy dùng bảng này làm cơ sở trong các trường hợp đặc biệt và mở rộng theo tình huống của bạn.
Các lớp nhân vật và vai trò
| Ký hiệu viết tắt tiếng Trung | Ý nghĩa tiếng Anh | Ghi chú ngắn | Mẫu trả lời tiếng Anh |
|---|
| QS(骑士) | Paladin | Thường là hồi máu hoặc hỗ trợ. | Paladin đây, có thể heal hoặc off-tank. |
| ZS(战士) | Warrior | Tank/DPS; FZ đôi khi là Arms. | Warrior sẵn sàng, có thể MT/OT. |
| FS(法师) | Mage | Hay được yêu cầu portal/food. | Mage sẵn sàng, có thể mở portal sau. |
| DZ(盗贼) | Rogue | Ưu tiên sap/interrupt. | Rogue sẵn sàng, đá chuẩn. |
| SS(术士) | Warlock | Triệu hồi/stone; 门 = portal. | Lock đây, có thể summon tại stone. |
| SM(萨满) | Shaman | Totem/Bloodlust. | Shaman sẵn sàng, có thể lust khi cần. |
| MS(牧师) | Priest | 暗牧/奶牧 = Shadow/Holy. | Priest đây, Holy/Shadow đều được. |
| XD(德) | Druid | 猫/熊/鸟/树 = Cat/Bear/Boomkin/Tree. | Druid đa hệ, bạn chọn. |
Tuyển thành viên và mẫu LFG
| Ký hiệu viết tắt tiếng Trung | Ý nghĩa tiếng Anh | Ghi chú ngắn | Mẫu trả lời tiếng Anh |
|---|
| 4=1 / 10=1 / 25=2 | Cần thêm 1 (hoặc 2) cho 4/10/25. | Tôi có thể vào; vai trò linh hoạt. | Tôi có thể vào; vai trò linh hoạt. |
| 补位 / 补 | Bổ sung vị trí / thay thế. | Có thể thay cho boss tiếp theo. | Có thể thay cho boss tiếp theo. |
| 来不来 / 来嘛 | Vào không? | Có, mời nhé. | Có, mời nhé. |
| 集合 / 集合石 | Tập hợp / meeting stone. | Đến stone trong 1 phút. | Đến stone trong 1 phút. |
| 门口 | Đang ở cổng instance. | Đứng ở cổng. | Đứng ở cổng. |
| 速推 / 全通 | Clear nhanh / clear toàn bộ. | Ok với clear nhanh hoặc toàn bộ. | Ok với clear nhanh hoặc toàn bộ. |
| 押金 / 押金退 | Đặt cọc / hoàn cọc. | Đặt cọc ok, gửi C.O.D. | Đặt cọc ok, gửi C.O.D. |
| YY? / 语音 | Voice (app YY)? | Mic sẵn sàng, kênh nào? | Mic sẵn sàng, kênh nào? |
Giao tiếp combat và trong instance
| Ký hiệu viết tắt tiếng Trung | Ý nghĩa tiếng Anh | Ghi chú ngắn | Mẫu trả lời tiếng Anh |
|---|
| 拉怪 / 拉人 | Kéo quái / kéo người (triệu hồi) | Bắt đầu combat / đưa thêm quái hoặc người vào trận. | Kéo trong 3...2...1. |
| OT | Mất aggro tank (over-threat) | Đổi aggro / tank mất aggro. | Lỗi OT, đang sửa. |
| 集火 | Tập trung mục tiêu | Tập trung đánh mục tiêu ưu tiên. | Tập trung đánh skull trước. |
| 控场 / 断法 | Khống chế / ngắt phép | CC hoặc ngắt các phép nguy hiểm. | Tôi sẽ đá lượt tiếp theo. |
| 走位 / 站位 | Di chuyển / vị trí đứng | Đặt vị trí người chơi để xử lý cơ chế. | Ok, stack bên trái. |
| 躲技能 | Né kỹ năng | Né các đòn tấn công/aoe báo trước. | Đã hiểu, né cone. |
| 救火 | Hỗ trợ khẩn cấp / hồi máu phụ | Hỗ trợ khẩn cấp hoặc hồi máu tạm thời. | Có thể off-heal pha này. |
Thu nhặt, roll và thuật ngữ GDKP
| Ký hiệu viết tắt tiếng Trung | Ý nghĩa tiếng Anh | Ghi chú ngắn | Mẫu trả lời tiếng Anh |
|---|
| ROLL / 骰 | /roll để nhận đồ. | Roll nhận đồ (MS/OS). | Roll MS > OS? |
| 团长拍 | Trưởng nhóm chia đồ (không roll). | Trưởng nhóm quyết định chia đồ. | Ok, theo trưởng nhóm. |
| 金团 / G 团(GDKP) | Chạy gold-bid. | Đồ bán cho người trả giá cao nhất bằng vàng. | GDKP ok, tôi biết luật. |
| 罚款 / 罚金 | Phạt (lỗi cơ chế). | Phạt khi vi phạm luật hoặc wipe. | Đã hiểu. |
| 补助 | Thưởng/bonus (tank/lead). | Thêm tiền cho vai trò đặc biệt. | Ok với luật bonus. |
| 散件 | Đồ lẻ. | Đồ riêng lẻ không thuộc set. | Chỉ bid đồ lẻ. |
Kinh tế và giao dịch
| Ký hiệu viết tắt tiếng Trung | Ý nghĩa tiếng Anh | Ghi chú ngắn | Mẫu trả lời tiếng Anh |
|---|
| AH / 拍卖行 | Auction House | Giao diện mua/bán vật phẩm. | Đăng ở AH trong 2 phút. |
| 代工 / 代炼 | Dịch vụ chế tạo | Chế tạo hoặc phù phép có phí; mang nguyên liệu nếu cần. | Có thể chế, mang nguyên liệu. |
| 邮寄 / 现金 / 到付 | Gửi thư / tiền mặt / C.O.D. | Gửi vật phẩm qua thư trong game; trả tiền mặt hoặc C.O.D. | Gửi thư C.O.D. nhé. |
| 收 / 出 | Mua / bán | Tìm mua (收) hoặc bán (出) vật phẩm; thường kèm giá. | Mua herbs; PM giá. |
Giao tiếp xã hội và ngữ cảnh nhanh
| Ký hiệu viết tắt tiếng Trung | Ý nghĩa tiếng Anh | Ghi chú ngắn | Mẫu trả lời tiếng Anh |
|---|
| 老板 | Cách gọi lịch sự (“boss”) | Cách gọi lịch sự/cảm ơn; có thể thật hoặc đùa/châm biếm | Cảm ơn, boss. |
| 求带 / 带我 | Carry / cần giúp | Xin được carry qua boss/nội dung; nêu rõ số boss hoặc boss nào | Có thể giúp 2 boss. |
| 卡CD | Khóa/lưu ID raid | Giữ khóa raid/instance hoặc lưu trạng thái cooldown/lock trên nhân vật | Ok với ID đã lưu. |
| 炸团 | Disband nhóm / troll gây wipe | Cố ý (hoặc vô tình) gây disband hoặc drama; có thể yêu cầu hoàn cọc | Nếu disband, hoàn cọc nhé? |
Mẫu trả lời tiếng Anh sẵn dùng (copy/paste)
- Mời nhé; DPS/heals đều được.
- Đến meeting stone trong 1 phút.
- Mic sẵn sàng; kênh YY nào?
- Biết cơ chế; có thể đá chuẩn.
- Đã hiểu luật GDKP; đặt cọc ok.
- Cần 1 phút ra bank/gửi thư, rồi sẵn sàng.
Về Tác Giả
Jamal MaloneJamal Malone, một chuyên gia sản phẩm cao cấp tại GearUP, đã tham gia vào phát triển và thiết kế phần mềm PC và HYPEREV. Anh ấy rất hiểu biết về các nguyên tắc của tính năng tối ưu hóa mạng và cũng là một người đam mê trò chơi. Tại đây, anh ấy sẽ chia sẻ những hiểu biết của mình về tối ưu hóa mạng để giúp người chơi giải quyết các vấn đề phổ biến trong trò chơi trực tuyến nhiều người chơi và mang lại nhiều thông tin thú vị hơn.
Hết